Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 20 of 63
    
    
    
| Issue Date | Title | Author(s) | 
| 2015 | Fundamental Accounting Principles | Wild, John J.; Shaw, Ken W. | 
| 2015 | Luật kế toán số 88 | - | 
| 2015 | Accounting Information Systems | Romney, Marshall B.; Steinbart, Paul John | 
| 2005 | Giáo trình Kiểm toán | Phan, Trung Kiên | 
| 2004 | Bài tập Kiểm toán | Trần, Thị Giang Tân | 
| 2008 | Nguyên lý kế toán: Lý thuyết câu hỏi trắc nghiệm bài tập và bài giải | Trần, Phước | 
| 2009 | Giáo trình kế toán máy | - | 
| 2010 | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp | Đồng, Thị Vân Hồng | 
| 2008 | The essential accounting dictionary | Mooney, Kate | 
| 2013 | Introduction to business law | Jones, Lucy | 
| 2011 | Kiểm toán: Giáo trình | Trần, Phước (ch.b); Huỳnh, Tấn Dũng (b.s); Nguyễn, Thanh Sang (b.s) | 
| 2011 | Giáo trình kiểm toán (Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế) | Phan, Trung Kiên | 
| 2010 | Bài tập và bài giải kế toán tài chính | Hà, Xuân Thạch | 
| 2005 | Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt  = Accounting - Auditing Commercial Dictionary English Vietnamese | - | 
| 2010 | Kế toán thương mại dịch vụ: Lý thuyết - Bài tập - Bài giải mẫu và câu hỏi trắc nghiệm | Trần, Phước (ch.b) | 
| 2010 | Kế toán quản trị - Phần II: Phân tích CVP - Dự toán - Đánh giá trách nhiệm - Định giá bán - Thông tin thích hợp để ra quyết định (Lý thuyết - Bài tập - Bài giải) | Phạm, Văn Dược (ch.b); Nguyễn, Thị Thu Hiền | 
| 2010 | Kê toán quản trị - Phần I: kế toán chi phí: Lý thuyết, bài tập, bài giải | Phạm, Văn Dược (ch.b); Cao, Thị Cẩm Vân | 
| 2011 | Kê toán quản trị | Phạm, Văn Dược (ch.b); Trần, Văn Tùng | 
| 2008 | Nguyên lý kế toán Mỹ | Đặng, Kim Cương | 
| 2006 | Kế toán chi phí: Tóm tắt lý thuyết; Bài tập: 130 câu trắc nghiệm, 70 bài tập; Bài giải toàn bộ bài tập | Bùi, Văn Trường | 
    
    
        Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 20 of 63