Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 21 to 40 of 54
Issue Date | Title | Author(s) |
2015 | Quản lý khách sạn: Tiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam | Tổng cục du lịch |
2010 | Văn hoá ẩm thực Việt Nam nhìn từ lý luận và thực tiễn | Trần, Quốc Vượng; Nguyễn, Thị Bảy |
2008 | Nghiệp vụ nhà hàng: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam (Trình độ cơ bản) | - |
2011 | Lễ tân - Công cụ giao tiếp | Dussault, Louis; Lê, Hồng Phấn; Vũ, Đình Hèo; Trần, Văn Cường |
2015 | Phục phụ nhà hàng: Tiêu chuẩn nghề Du lịch Việt Nam | Tổng cục Du lịch |
2015 | Tiêu chuẩn nghề Du lịch Việt Nam: Phục vụ buồng | Tổng cục Du lịch |
2015 | Hướng dẫn du lịch: Tiêu chuẩn nghề Du lịch Việt Nam | Tổng cục Du lịch |
2015 | Điều hành du lịch và đại lý lữ hành: Tiêu chuẩn nghề Du lịch Việt Nam | Tổng cục Du lịch |
2012 | Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng (Resort) Lý luận và thực tiễn | Sơn, Hồng Đức |
1996 | Giáo trình tâm lý nghệ thuật giao tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch | Nguyễn, Văn Dinh; Nguyễn, Văn Mạnh |
2006 | Dictionary of leisure, travel and tourism | Collin, P H |
2010 | Culinary essentials | - |
2006 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | Bùi, Thị Hải Yến |
2005 | Tiếng Anh dịch vụ khách sạn | Hồng Quang; Ngọc Huyền |
2013 | Tiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam: Phục vụ nhà hàng | - |
2008 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ nhà hàng (Trình độ cơ bản) | - |
1996 | Tâm lý và nghệ thuật giao tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch: Giáo trình | Nguyễn, Văn Đính (ch.b); Nguyễn, Văn Mạnh |
2004 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch (Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành Du lịch) | Bùi, Thanh Thuỷ |
2009 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch (Trình độ cơ bản) | - |
1993 | Anh ngữ dành cho khách sạn và du lịch | Đoàn, Hồng Minh (b.s) |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 21 to 40 of 54