Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 181 to 200 of 223
| Issue Date | Title | Author(s) |
| 2006 | Sách hướng dẫn học tập Kinh tế vĩ mô | Trần, Thị Hoà |
| 2005 | Thương mại quốc tế (Vấn đề cơ bản) | Nguyễn, Thành Danh |
| 2002 | Giáo trình Tài chính doanh nghiệp | Lưu, Thi Hương |
| 2007 | Quản trị tài chính (Dùng cho sinh viên hệ đào tạo từ xa) | Vũ, Quang Kết; Nguyễn, Văn Tấn |
| 6/2005 | Một số phương pháp luận thống kê | - |
| 8/2008 | Giáo trình Phân tích số liệu thống kê | Đỗ, Anh Tài |
| 2006 | Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế (Dùng cho sinh viên các ngành Kinh tế, Kế toán,
Kinh doanh và Quản trị doanh nghiệp) | Ngô, Thị Thuận; Phạm, Vân Hùng; Nguyễn, Hữu Ngoan |
| 2001 | Nghiệp vụ ngoại thương: Giáo trình | Nguyễn, Ngọc Hạnh |
| 2001 | Kỹ thuật đàm phán thương mại quốc tế | Nguyễn, Xuân Thơm; Nguyễn, Văn Hồng |
| 2000 | Kinh tế vĩ mô: Kinh tế cộng hệ (Qua bối cảnh và kinh nghiệm của Hoa Kỳ) | Hà, Hưng Quốc |
| 2006 | Giáo trình Kinh tế và quản trị doanh nghiệp (Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN) | Ngô, Xuân Bình; Hoàng, Văn Hải |
| 2005 | Giáo trình Kinh tế thương mại (Dùng trong các trường THCN) | Trần, Thuý Lan |
| 2006 | Giáo trình Kinh tế chính trị (Dùng trong các trường, lớp trung học Kinh tế) | Phạm, Quang Phan |
| 2008 | Kỹ năng giao tiếp đàm phán trong kinh doanh: Giáo trình | Vũ, Huy Từ (ch.b) |
| 2005 | Kế hoạch kinh doanh: Giáo trình | Bùi, Đức Tuân |
| 14/6/2011 | Chứng khoán - Cổ phiếu và thị trường: Tập 1 | Hà, Hưng Quốc |
| 2004 | Kinh tế lượng: Bài giảng | Lê, Tấn Luật |
| 2006 | Điều khiển học kinh tế | Bùi, Minh Trí |
| 2005 | Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (Dùng trong các trường THCN) | Bùi, Thị Thùy Nhi; Phạm, Quỳnh Chi |
| 2006 | Giáo trình Pháp luật kinh tế | Ngô, Văn Tăng Phước |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 181 to 200 of 223