Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 41 to 60 of 61
Issue Date | Title | Author(s) |
2006 | Làm giàu qua chứng khoán | O''Neil, William J |
2003 | Credit portfolio management | Smithson, Charles |
2009 | Hệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | Nguyễn, Đăng Dờn (ch.b.) |
2001 | Thanh toán quốc tế | Trần, Hoàng Ngân (ch.b); Võ, Thị Tuyết Anh; Hoàng, Minh Ngọc |
2008 | Giáo trình Thương mại quốc tế - Phần 1 (Dùng cho chuyên ngành Thương mại Quốc tế) | Nguyễn, Văn Tuấn (ch.b); Trần, Hoè (ch.b) |
2004 | Tiền tệ ngân hàng | Nguyễn, Đăng Dờn (ch.b) |
2008 | Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối: Giáo trình (Dành cho các trường Đại học đã được bổ sung và cập nhật) | Nguyễn, Văn Tiến |
2007 | Các nguyên lý tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính (Sách tham khảo) | Nguyễn, Văn Luân (ch.b); Trần, Viết Hoàng; Cung, Trần Việt |
2010 | Quản trị ngân hàng thương mại | Trương, Quang Thông |
2009 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Giáo trình | Mai, Văn Bạn |
2006 | Tài Chính Quốc tế | Đinh, Trọng Trịnh |
8/3/2013 | Giáo trình Tài chính tiền tệ | Nguyễn, Văn Tiến |
1996 | Tiền và hoạt động ngân hàng | Lê, Vinh Danh |
10/2003 | Thị trường hối đoái | Lê, Văn Tư |
2002 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Giáo trình | Lê, Trung Thành |
1/1/2007 | Giáo trình Kế toán ngân hàng | Lê, Thị Kim Liên |
2007 | Giáo trình Lý thuyết tài chính tiền tệ | Nguyễn, Văn Các; Nguyễn, Thị Tính; Dương, Thị Kim Dung |
2005 | Giáo trình Lý thuyết tiền tệ - Tín dụng (Dùng trong các trường THCN) | Phan, Thị Thanh Hà; Trịnh, Đỗ Quyên |
2006 | Tiền tệ ngân hàng | Nguyễn, Minh Kiều; Phan, Chung Thủy; Nguyễn, Thị Thùy Linh |
2004 | Tiền tệ ngân hàng | Nguyễn, Đăng Dờn |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 41 to 60 of 61