Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 281 to 300 of 364
Issue Date | Title | Author(s) |
2008 | Quan hệ kinh tế-thương mại giữa Phúc Kiến (Trung Quốc) và ASEAN | Bì Quân |
2008 | Cơ sở lý luận và thực tiễn của việc xây dựng chính sách phát triển văn hoá Trung Quốc từ cải cách mở cửa đến nay | Lê, Toan |
2008 | Đặc điểm nghệ thuật trong tiểu thuyết Báu vật của đời của Mạc Ngôn | Đào, Lưu |
2008 | An sinh xã hội cho người di cư ra thành thị ở Trung Quốc | Đồng, Quốc đạt |
2007 | Hội Liên hiệp các dân tộc bị áp bức, điểm nhấn trong quá trình hoạt động của Hồ Chí Minh tại Trung Quốc | Trần, Thọ Quang |
2008 | Báo chí truyền thông Trung Quốc - 30 năm cải cách mở cửa và hội nhập quốc tế | Phạm, Thị Hoan; Nguyễn, Thị Thu Phương |
2008 | Đảng cầm quyền và tham nhũng quyền lực, nước lửa không dung hoà: lựa chọn kiềm chế tham nhũng | Lưu, Như Quân; Lí, Vĩ |
2007 | Từ Chủ nghĩa Tam dân của Tôn Trung Sơn đến tư tưởng XHCN hài hoà của Hồ Cẩm Đào | Trần, Lê Bảo |
2008 | Những vấn đề của triết học Trung Quốc đương đại | Hồ, Sĩ Quý |
2007 | Hoà nhi bất đồng, gia tài tinh hoa văn hoá Trung Quốc | - |
2006 | Từ Hoàng Hạc Lâu của Thôi HIệu đến Hoàng Hạc Lâu của Nguyễn Du | Trần, Thế Bảo |
2007 | Đặc điểm đầu tư của Trung Quốc vào Việt Nam từ khi bình thường hoá quan hệ đến nay | Lê, Tuấn Thanh |
2007 | Đặc điểm và xu thế mới trong chuyển đổi kinh tế sau khi Trung Quốc hia nhập WTO | Đường, Kiến Văn |
2007 | Cải cách chế độ an sinh xã hội của Trung Quốc thời hậu WTO | Dương, Nghi Dũng |
2007 | Trung Quốc năm 2020: ba kịch bản chính trị | Cheng, Li |
2006 | "Đông du Trung Quốc - Việt Nam" - Một hiện tượng lịch sử khu vực thời cận đại | Nguyễn, Văn Hồng |
2008 | 30 sự kiện có ảnh hưởng nhất của Trung Quốc thời kỳ 1978-2008 (tiếp theo) | Kiệt Nhi |
2007 | Trung Quốc chuẩn bị đại hội Đảng lần thứ 17 | Đỗ, Tiến Sâm |
2008 | 30 năm cải cách chế độ cán bộ Trung Quốc, bốn thành tựu lớn, bốn kinh nghiệm | Vương, Đỉnh; Từ, Tụng đào; Trần, Nhân Vĩ |
2008 | Chính sách của Đảng và Nhà nước Trung Quốc đối với tiếng Hán với tư cách là ngôn ngữ quốc gia | Nguyễn, Văn Khang |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 281 to 300 of 364