Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 101 to 120 of 147
Issue Date | Title | Author(s) |
2006 | Quản lý khủng hoảng | Trần, Thị Bích Nga; Phạm, Ngọc Sáu |
2006 | Quan hệ công chúng : biến công chúng thành "fan" của doanh nghiệp | Nguyễn, Mạnh Tường |
2006 | Lập - Thẩm định hiệu quả tài chính dự án đầu tư | Đinh, Thế Hiển |
2007 | Cuộc chiến thương hiệu : 10 quy tắc để xây dựng thương hiệu bất diệt | D’Alessandro, David F.; Owens, Michele; Lê, Tuyết Sinh (Dịch) |
2006 | Đàm phán trong kinh doanh : cạnh tranh hay hợp tác? | Võ, Đắc Khôi; Hồ, Đắc Nguyên Ngã |
2007 | Làm việc với người khó tính | Osborne, Christina; Dương, Trí Hiển (Dịch) |
2006 | Tổ chức và điều hành dự án | Thanh Thùy; Lệ Huyền; Liên Hương |
2007 | Tư duy tích cực | Quillliam, Susan; Nguyễn, Hải Lưu (Dịch); Dương, Trí Hiển (Dịch) |
2006 | Quản lý thời gian khi mỗi ngày chỉ có 24 giờ! | Johnson, Joe; Nguyễn, Hữu Lam |
2007 | Giám đốc làm gì để không phạm sai lầm | - |
2007 | Chết vì chứng khoán : Câu chuyện về nhà đầu tư chứng khoán vĩ đại nhất mọi thời đại | Smitten, Richard; Duy Dực (Dịch); Quỳnh Nga (Dịch); Minh Thu (Dịch) |
2007 | Các phương pháp thẩm định giá quyền sở hữu trí tuệ | Đoàn, Văn Trường |
2007 | Triết lý doanh nghiệp 101 : cách thức biến ý tưởng của bạn thành cỗ máy kiếm tiền | Gordon, Michael E.; Thanh Dung (Dịch); Thuỳ Linh (Dịch) |
2007 | Bán hàng và quản trị bán hàng của doanh nghiệp bưu điện | Nguyễn, Thượng Thái |
2006 | Quản lý dự án lớn và nhỏ | Trần, Thị Bích Nga; Phạm, Ngọc Sáu |
2007 | Quản lý hoạt động nhập khẩu : cơ chế, chính sách và biện pháp | Nguyễn, Hữu Khải; Vũ, Thị Hiền; Đào, Ngọc Tiến |
2006 | PR hiệu quả | Ali, Moi; Hoàng, Ngọc Tuyến (Dịch) |
2006 | Quản lý thời gian | Trần, Thị Bích Nga (Dịch); Phạm, Ngọc Sáu (Dịch) |
2004 | Cân bằng cuộc sống & công việc | Holden, Robert; Renshaw, Ben; Lê, Ngọc Phương Anh (Dịch) |
2006 | Kỹ năng thuyết trình | Hindle, Tim; Dương, Trí Hiển (Dịch) |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 101 to 120 of 147