Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 261 to 280 of 325
Issue Date | Title | Author(s) |
2006 | Giáo trình Kỹ thuật nguội cơ bản (Tài liệu dùng cho các trường THCN và dạy nghề) | Trần, Văn Hiệu; Giáp, Văn Nang |
2004 | Lý thuyết dạng dẻo và các ứng dụng | Đào, Huy Bích |
2005 | Động lực học công trình | Phạm, Đình Ba; Nguyễn, Tài trung |
2007 | Thực tập động cơ I: Giáo trình | Nguyễn, Tấn Lộc |
2001 | Máy búa và máy ép thuỷ lực | Phạm, Văn Nghệ; Đỗ, Văn Phúc |
1998 | Cơ khí đại cương | Hoàng, Tùng; Nguyễn, Tiến Đào; Nguyễn, Thúc Hà |
2003 | Kỹ nghệ đúc kim loại | Nguyễn, Văn Đức |
2003 | Giáo trình Tin học chuyên ngành cơ học, biến dạng và cán kim loại | Phạm, Văn Côi |
2006 | Ma sát mòn và bôi trơn trong kỹ thuật | Nguyễn, Đăng Bình; Phan, Quang Thế |
2007 | Dung sai lắp ghép: Bài giảng | Nguyễn, Văn Yến |
2008 | Công nghệ chế tạo máy: Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật | Trần, văn Địch (ch.b) |
2005 | Cơ ứng dụng trong kỹ thuật | Đặng, Việt Cương |
2004 | Thiết bị và thiết kế xưởng nhiệt luyện | Nguyễn, Chung Cảng |
2002 | Gia công CNC - Tập 2: Công nghệ cơ khí | Lê, Giang Nam |
2010 | Thiết kế máy cắt kim loại | Trần, Quốc Hùng |
2005 | Nhiệt động lực học kỹ thuật: Giáo trình bài giảng | Lê, Kim Dưỡng |
2006 | Công nghệ chế tạo phôi (Tài liệu dùng cho sinh viên, học viên, giảng viên các ngành cơ khí, chế tạo máy, kỹ thuật, sư phạm kỹ thuật... trong các trường đại học, cao đẳng, dạy nghề thuộc các hệ đào tạo) | Nguyễn, Tiến Đào |
2007 | Giáo trình Điều khiển số | Lại, Khắc Lãi; Nguyễn, Như Hiển |
2007 | Sổ tay công nghệ chế tạo máy - Tập 1 | Nguyễn, Đắc Lộc; Lê, Văn Tiến; Ninh, Đức Tốn; Trần, Xuân Việt |
2002 | Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0.4 đến 500kv | Ngô, Hồng Quang |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 261 to 280 of 325