Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 241 to 260 of 325
Issue Date | Title | Author(s) |
2005 | Công nghệ lò hơi và mạng nhiệt | Phạm, Lê Dzần; Nguyễn, Công Hân |
2006 | Các phương pháp đúc đặc biệt | Nguyễn, Hữu Dũng |
2005 | Động cơ đốt trong 1 (Đại học, Cao đẳng khối K) | Nguyễn, Văn Trạng |
2002 | Động cơ điện không đồng bộ ba pha và một pha công suất nhỏ: Đặ điểm - Tính toán - Ứng dụng | Trần, Khánh Hà |
2005 | Thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop: Bài tập | Nguyễn, Hữu Lộc; Nguyễn, Trọng Hữu |
2002 | Máy gia tốc | Trần, Đức Thiệp |
2003 | Nguyên lý máy - Tập 2 | Đinh, Gia Tường; Phan, văn Đồng; Tạ, Khánh Lâm |
2004 | Công nghệ kim loại: Giáo trình | Nguyễn, Tác Ánh; Hoàng, Trọng Bá |
1998 | Công nghệ chế tạo máy - Tập 2 | Nguyễn, Đắc Lộc; Lê, Văn Tiến |
2006 | Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính | Trần, Trọng Minh; Nguyễn, Phạm Thục Anh |
2003 | Sổ tay công nghệ chế tạo máy - Tập 3 | Nguyễn, Đắc Lộc; Lê, Văn Tiến; Ninh, Đức Tốn; Trần, Xuân Việt |
2007 | Công nghệ CAD/CAM: Giáo trình | Nguyễn, Thế Tranh |
2004 | Cơ sở công nghệ chế tạo máy | Nguyễn, Ngọc Đào; Hồ, Viết Bình; Phan, Minh Thanh |
2003 | Bài tập Cơ học - Tập 2: Động lực học | Đỗ, Sanh (ch.b); Lê, Doãn Hồng |
2005 | Chuyên đề Ô nhiễm môi trường (do ô tô gây ra) | Đỗ, Quốc Ấm |
2004 | Cơ điện tử: Các thành phần cơ bản | Trương, Hữu Chí; Võ, Thị Ri |
2006 | Thiết bị và công nghệ đúc phôi thép (Giáo trình giảng dạy đại học chuyên ngành, tài liệu tham khảo cho nghiên cứu sinh và cán bộ kĩ thuật) | Ngô, Trí Phúc; Nguyễn, Sơn Lâm |
2005 | Đồ gá cơ khí và tự động hoá (Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối Kỹ thuật) | Trần, Văn Địch; Lê, Văn Tiến; Trần, Xuân Việt |
2009 | Giáo trình Vật liệu cơ khí (Dùng trong các trường THCN) | Nguyễn, Thị Yên |
2003 | Công nghệ chế tạo bánh răng (Dùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất) | Trần, Văn Địch |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 241 to 260 of 325