Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 201 to 220 of 325
Issue Date | Title | Author(s) |
2000 | Sổ tay và Atlas đồ gá (Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo) | Trần, Văn Địch |
1998 | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy | Trịnh, Chất |
2009 | Giáo trình Dung sai lắp ghép | Nguyễn, Dần; Nguyễn, Hữu Thường |
2000 | Nguyên lý động cơ đốt trong | Nguyễn, Tất Tiến |
2007 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt : Ứng dụng trong công nghiệp và môi trường | Lý, Ngọc Minh |
2004 | Thiết bị tuốc bin hơi nước và những sự cố thường gặp | Phạm, Lương Tuệ |
2004 | Công nghệ CNC (Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường Đại học thuộc các hệ đào tạo) | Trần, Văn Địch |
2003 | Kỹ thuật mài kim loại (Giáo trình dùng cho các trường Trung cấp và dạy nghề cơ khí được Nhà nước phê duyệt) | Lưu, Văn Nhang |
2003 | Nguyên lý động cơ đốt trong | Nguyễn, Tất Tiến |
2005 | Giáo trình Nguyên lý cắt và dụng cụ cắt (Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp) | Phạm, Đình Tân |
2001 | Công nghệ gia công trên máy CNC | Châu, Mạnh Lực |
1980 | Ăn mòn và bảo vệ kim loại | Hoàng, Đình Lũy |
2001 | Công nghệ chế tạo dụng cụ cắt: Giáo trình | Trịnh, Khắc Nghiêm |
2000 | Kỹ thuật phay (Giáo trình dùng cho học viên, học sinh, công nhân ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm thuộc các hệ đào tạo) | Nguyễn, Tiến Đào; Nguyễn, Tiến Dũng |
2004 | Truyền động điện tàu thuỷ | Lưu, Đình Hiếu |
2006 | Đồ gá (Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo) | Trần, Văn Địch |
2006 | Công nghệ hàn MIG: Giáo trình | Nguyễn, Văn Thành; Nguyễn, Trường Giang; Giáp, Văn Nang; Trần, Văn Hiệu |
2006 | Lý thuyết bôi trơn ướt | Nguyễn, Anh Tuấn; Bùi, Văn Gôn |
2002 | Cẩm nang hàn | Hoàng, Tùng; Nguyễn, Thúc Hà; Ngô, Lê Thông; Chu, Văn Khang |
2001 | Thiết kế máy điện (Sách dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật) | Trần, Khánh Hà; Nguyễn, Hồng Thanh |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 201 to 220 of 325