Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 101 to 120 of 223
Issue Date | Title | Author(s) |
2011 | Quản trị nguồn nhân lực | Trần, Kin Dung |
2007 | Quản trị nguồn nhân lực (Chương trình đào tạo nghiệp vụ) | Nguyễn, Thanh Hội |
2013 | Lập kế hoạch kinh doanh | Võ, Thị Quý |
2008 | Intelligent Transportation Systems: Benefits, Costs, Deployment, and Lessons Learned | - |
2002 | Simulation with Arena | Kelton, W.David |
2007 | Giáo trình Quản trị sản xuất và tác nghiệp | Trương, Đoàn Thể (ch.b) |
2008 | Quản lý sản xuất và tác nghiệp | Nguyễn, Văn Nghiến |
9/2004 | Quản lý chất lượng trong các tổ chức | Tạ, Thị Kiều An |
2008 | Nhập môn tổ chức vận tải ô tô | Trần, Thị Lan Hương (ch.b); Nguyễn, Thị Hồng Mai; Lâm, Quốc Đạt |
2010 | Minitab Manual for Introduction to the Practice of Statistics | Moore, David; MCCabe’s, George |
2009 | Kinh tế quốc tế | Nguyễn, Tài Vượng |
2006 | Giáo trình Luật thương mại | Bùi, Thị Khuyên |
2010 | Giáo trình Kinh tế quốc tế | Đỗ, Đức Bình |
2007 | Giáo trình Kinh tế quốc tế (Dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế) | Đỗ, Đức Bình; Nguyễn, Thị Thuý Hồng |
2007 | Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư | Phước, Minh Hiệp; Lê, Thị Vân Đan |
2005 | Tài chính doanh nghiệp | Bùi, Hữu Phước (ch.b) |
2009 | Quản trị tài chính | Brigham, Eugene F.; Houston, Joel F.; Nguyễn, Thị Cành (chủ biên dịch) |
2012 | Quản trị dự án (sủ dụng phương pháp tối ưu để thu hút khách hàng) | Baguley, Phil; Nhân Văn (d) |
2008 | Phân tích và đầu tư chứng khoán: Giáo trình (Soạn theo chương trình của UBCKNN. Chương trình bắt buộc để dự thi Chứng chỉ phân tích và đầu tư chứng khoán của ƯBCKNN) | Bùi, Kim Yến |
2009 | Option, Futures and other Derivatives | Hull, John C. |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 101 to 120 of 223