Tạp chí Nghiên cứu Châu Âu
: [455]
Collection home page
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 401 to 420 of 455
Issue Date | Title | Author(s) |
2005 | Hoạt động của lực lượng gìn giữ hoà bình Liên hợp quốc tại Liên bang Nam Tư (cũ) | Nguyễn, Hồng Quân |
2005 | Quan hệ Nga - ASEAN những năm đầu thế kỷ 21 | Nguyễn, Quang Thuấn |
2005 | Ucraina - Thị trường đầy tiềm năng của Việt Nam | Vũ, Dương Quảng |
2005 | Tầm quan trọng của châu Âu đối với Mỹ sau chiến tranh lạnh | Nguyễn, Thị Quế |
2008 | Một số thành tựu phát triển của Liên minh châu Âu năm 2007 | Nguyễn, Quang Thuấn |
2004 | Chương trình Nhãn Sinh thái của EU và bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam | Nguyễn, Hữu Khải |
2004 | Góp phần tìm hiểu hoàn cảnh lịch sử dẫn đến sự thiết lập chế độ quân chủ lập hiến ở Rumani | Đào, Tuấn Thành |
2004 | Tìm hiểu quan hệ Xô - Mỹ trong cuộc khủng hoảng Caribê | Nguyễn, Thị Thanh Thuỷ |
2005 | Việc làm và vấn đề thất nghiệp của EU hiện nay | Đinh, Công Tuấn |
2004 | Đặc điểm và xu hướng phát triển của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) | Nguyễn, Duy Lợi |
2004 | Vài nét về quan hệ ngoại giao và kinh tế giữa EU và CHDCND Triều Tiên | Ngô, Xuân Bình |
2004 | So sánh mô hình bảo vệ hiến pháp của Mỹ và Đức | Bùi, Ngọc Sơn |
2004 | Việt Nam - Hợp tác quốc tế phòng chống khủng bố và bảo vệ an ninh cho ASEM-5 | Lê, Hoàng Dương |
2004 | Hợp tác khoa học và công nghệ Việt Nam - Liên bang Nga | Trần, Văn Tùng |
2004 | Chính sách thuộc địa của thực dân Anh và thực dân Pháp: Những nét khác biệt | Trịnh, Nam Giang; Đỗ, Thanh Bình |
2004 | Chủ nghĩa khu vực và liên khu vực: những triển vọng giữa châu Âu và châu á | Đinh, Công Tuấn |
2004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về Lênin và Cách mạng tháng Mười Nga | Đặng, Thanh Toán |
2005 | Vivekananda - người bắc nhịp cầu văn hoá ấn Độ với văn hoá Âu - Mỹ | Ngô, Minh Oanh |
2009 | Khái quát về lực lượng trí thức và hoạt động báo chí Việt Ngữ của cộng đồng người Việt ở một số nước Châu Âu | Lê, Thanh Bình |
2009 | Chính sách đối ngoại của Pháp dưới thời tổng thống Nicolas Sarkozy | Nguyễn, Minh Thảo; Nguyễn, Thị Quế |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 401 to 420 of 455