Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 20 of 173
Issue Date | Title | Author(s) |
2014 | Building Construction Illustrated | Ching, Francis D.K. |
2005 | Giáo trình: Cấu tạo kiến trúc | - |
2013 | Nghiệp vụ chỉ huy trường công trường xây dựng | Bùi, Mạnh Hùng; Đào, Tùng Bách |
2005 | Giáo trình: Quản lý xây dựng | Lê, Thị Thanh |
2004 | Lập kế hoạch và tổ chức chỉ đạo thi công | Nguyễn, Đình Thám (ch.b); Nguyễn, Ngọc Thanh |
2013 | Phân tích và tính toán móng cọc | Võ, Phán; Hoàng, Thế Thao |
2005 | Sữa chữa và gia cố kết cấu bê tông cốt thép | Nguyễn, Xuân Bích |
2009 | Bài tập Thuỷ lực - Tập 2 | Nguyễn, Cảnh Cầm; Lưu, Công Đào; Hoàng, Văn Quý |
2008 | Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép | Lý, Trần Cường (ch.b); Đinh, Chính Đạo |
2005 | Sữa chữa và gia cố kết cấu bê tông cốt thép | Nguyễn, Xuân Bích |
2006 | Hỏi và đáp các vấn đề kỹ thuật thi công xây dựng | Ngô, Quang Tường |
2006 | Cơ học đất | Phan, Hồng Quân |
1998 | Thuỷ lực - Tập 1: Sách dùng trong các trường đại học kỹ thuật, soạn theo chương tình đã được hội đồng môn học Thuỷ lực của Bộ Giáo dục và đào tạo duyệt | Nguyễn, Tài |
2007 | Cơ học lý thuyết: Giáo trình | Nguyễn, Thúc An; Nguyễn, Đình Chiều; Khổng, Doãn Điền |
1996 | Bài tập Hình học hoạ hình | Nguyễn, Quang Cự; Nguyễn, Mạnh Dũng; Nguyễn, Hoàng Thái |
2011 | Động lực học công trình | Phạm, Đình Ba; Nguyễn, Tài Trung |
2002 | Địa chất công trình | Nguyễn, Uyên; Nguyễn, Văn Phương; Nguyễn, Định; Nguyễn, Xuân Diến |
2012 | RSMeans illustrated construction dictionary : Student | R.S. Means Company. |
2007 | Tiếng Anh chuyên ngành thổ nhưỡng và môi trường đất | Nguyễn, Thị Minh Nguyệt |
2014 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia an toàn trong xây dựng = National technical regulation on Safety in Construction (QCVN 18:2014/BXD) | - |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 20 of 173